Động cơ - vận hành |
Động cơ | Ecotec LE9, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.4L |
Công suất tối đa | 165Hp tại 5600 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 23Kg.m tại 4600 vòng/ phút |
Hệ thống treo | Hệ thống treo sau cân bằng tự động |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | Van biến thiên kép |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4673 x 1868 x 1756 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2707 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1569/1576 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1823 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2377 |
Loại vành xe | Hợp kim 19" |
Lốp xe trước | 235/50R19 |
Lốp xe sau | 235/50R19 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | 215/70R16 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 65 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Thấu kinh |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có viền crôm trang trí |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Nóc xe | Thanh giá nóc |
Bậc lên xuống | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ống xả kép | Mạ crôm |
Gạt mưa | Gạt mưa kính trước tự động, gạt mưa kính sau gián đoạn |
Ăng ten | Ăng ten tích hợp kính sau |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực, điều khiển điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Chia 40/60, gập 90 độ |
- Hàng ghế sau thứ ba | Chia 50/50, gập 90 độ |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Ga tự động (Cruise control) |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng khí hậu |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng 7" kết nối MyLink |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí) |
Camera lùi | Có |
Khung xe | Không |