| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 1.8L |
| Công suất tối đa | 140 Hp tại 6200 vòng/ phút |
| Momen xoắn tối đa | 176 Nm tại 3800 vòng/ phút |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu đa điểm |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4652 x 1836 x 1633 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2760 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1584/1588 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.55 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1614 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2171 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 225/50R17 |
| Lốp xe sau | 225/50R17 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | 215/60R16 |
| Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 65 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Cùng màu thân xe | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Lưới tản nhiệt | Màu đen, viền crôm |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí |
| Nóc xe | Thanh trang trí nóc |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Gạt mưa | Gạt nước kính sau gián đoạn |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Ăng ten | Ăng-ten trên nóc |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60/40 |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập 50/50 |
| Đèn trần | Trước/sau |
| Thảm lót sàn | Có |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính cửa sổ điều khiển điện, lên xuống 1 chạm cửa lái |
| Cổng cắm điện | Ổ cắm điện hàng ghế sau |
| Đèn cốp sau | Có |
| Cửa sổ trời | Điều khiển điện |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống chống trộm | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2 |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD/MP3 |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
| Châm thuốc và gạt tàn | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
| - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
| - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
| - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
| Số túi khí | 4 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | - |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
| Camera lùi | Không |
| Camera 360 | Không |