| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | V6 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 3.5L |
| Số van | 24 |
| Công suất tối đa | 263Hp tại 6400 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 34Kg.m tại 4400 vòng/phút |
| Hệ số cản không khí | 0.34 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 190 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 8.4 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, thanh đòn với lò xo cuộn nằm trên giảm chấn, thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Độc lập, đa liên kết với lò xo cuộn nằm trên giảm chấn, thanh cân bằng |
| Hộp số | Vô cấp CVT. Chế độ số tay cho phép lựa chọn tuần tự các cấp số |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian thông minh (AWD) |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng (khuyến cáo sử dụng xăng A95) |
| Hộp số điều khiển điện tử | Có |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 10.9 |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | CVTCS |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4990 x 1960 x 1742 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1750/1670 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.75 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2052 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18", 5 chấu kép |
| Lốp xe trước | 235/65 R18 |
| Lốp xe sau | 235/65 R18 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | T165/90D18 |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 74 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 447 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-xenon |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
| - Bộ nhớ vị trí | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Cánh hướng gió sau | Có |
| Chức năng sấy kính sau | Sưởi ngắt quãng hẹn giờ |
| Gạt mưa | Cảm biến theo tốc độ xe |
| Ăng ten | Ăngten với thiết kế vây cá |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển kiểm soát hành trình, điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện |
| - Trợ lực tay lái | Điện, cảm biến theo tốc độ |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Bảng đồng hồ phát quang chất lượng cao |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, bao gồm 2 hướng điều chỉnh phần hỗ trợ đệm lưng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 6 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| - Chức năng sưởi | Có |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập độc lập 60/40, ghế dài có thể trượt |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Bệ nghỉ tay hàng ghế thứ hai kèm hộc đựng đồ |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập độc lập 50/50 có thể ngả |
| Cần số | Da |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Có |
| Lưới ràng, tấm chắn khoang hành lý | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Ốp gỗ maple |
| Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
| Tiện ích |
| Chế độ vận hành | Infiniti Drive Mode Selector với các chế độ: Tiêu chuẩn, Thể Thao, Tuyết hay Tiết kiệm |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có chức năng lên/xuống kính một chạm và tính năng tự động đảo chiều |
| Cổng cắm điện | 2 ổ cắm điện 12V ở ngăn chứa đồ và khoang hành lý |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Cửa sổ trời | Kính mờ trượt điện với nút một chạm tự động |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng với màng lọc micro |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Đặt giữa cho hàng ghế sau cùng với các cửa gió bên hông và cửa gió cho hàng ghế thứ ba |
| Hệ thống giải trí | Tính năng điều khiển âm lượng cảm biến theo tốc độ |
| - Màn hình | Màn hình màu cảm ứng 8-inch |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Bose |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD/DVD 1 đĩa tích hợp |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 13 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Hệ thống Dữ liệu Radio (RDS) |
| Ổ cứng HDD | Hộp lưu trữ nhạc 9.3GB |
| Kính trước chống tia UV | Có |
| Kính tối màu | Có |
| Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
| Hộp đựng kính | Hộp đựng kính mát phía trên trần xe |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, có thể điều chỉnh độ cao với bộ căng dây đai và giới hạn lực siết |