| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Nu, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 152Hp tại 6200 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 19.8Kg.m tại 4000 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4855 x 1860 x 1465 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2805 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5450 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1530 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Lốp xe trước | 235/45R18 |
| Lốp xe sau | 235/45R18 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | HID |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | HID |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù phía trước | LED |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Bậc lên xuống | Ốp nhôm cao cấp tích hợp đèn LED |
| Gạt mưa | Tự động |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, thoại rảnh tay |
| - Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | 2 vị trí |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 6:4 |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Điều khiển điện 1 chạm, chống kẹp ở 2 cửa trước |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Rèm che nắng kính hông | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Kính trước chống tia UV | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Không |
| Cửa sổ chống kẹt tay | Có |