| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Xăng, Lambda 3.3L MPI, 6 xi lanh đối xứng, 24 van DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 3.342 |
| Công suất tối đa | 266Hp / 6.400rpm |
| Momen xoắn tối đa | 318Nm / 5.200rpm |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Kiểu Mc Pherson |
| - Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
| Hộp số | Số tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5.115 x 1.985 x 1.755 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3.060 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 163 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.600 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2.020 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.770 |
| Loại vành xe | Mâm đúc hợp kim nhôm 18" |
| Lốp xe trước | 235/60R18 |
| Lốp xe sau | 235/60R18 |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | HID dạng thấu kính |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Dạng thấu kính |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Cản trước | Ốp cản trước thiết kế thể thao |
| Cản sau | Ốp cản sau thiết kế thể thao |
| Cánh hướng gió sau | Tích hợp đèn phanh lắp trên cao |
| Chức năng sấy kính sau | Sấy kính trước - sau |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp điều khiển âm thanh |
| - Điều chỉnh tay lái | 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực thủy lực |
| - Chất liệu bọc tay lái | Tay lái bọc da và ốp gỗ |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT LCD 7" |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng |
| - Chức năng sưởi | Sưởi hàng ghế trước và tay lái |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Hàng ghế thứ 3 gập 6:4 |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói ECM |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính cửa điều khiển điện, 1 chạm tự động |
| Cửa sổ trời | 2 cửa sổ trời chống kẹt |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Khóa cửa tự động theo tốc độ |
| Rèm che nắng kính hông | Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3 |
| Hệ thống báo động | Chống trộm |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Chống sao chép chìa khóa |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Hệ thống ga tự động |
| Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động 3 vùng độc lập |
| Bộ lọc không khí | Hệ thống lọc khí bằng ion |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Infinity |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Cảnh báo điểm mù BSD |
| Camera lùi | Có |
| Cửa sổ chống kẹt tay | Người lái |