Động cơ - vận hành |
Động cơ | LR-TDV6, 6 xy lanh |
Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
Công suất tối đa | 255Hp |
Momen xoắn tối đa | 61.2Kg.m tại 2000 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 210 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.6 |
Khả năng lội nước (mm) | 850mm |
Hệ thống treo | Khí nén (Bao gồm khả năng nâng/hạ gầm) |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7.5 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.4 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.9 |
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 182 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4850 x 2073 x 1780 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2923 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2310 |
Loại vành xe | Hợp kim 20" |
Lốp xe trước | P275/40YR20 |
Lốp xe sau | P275/40YR20 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 89 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Xenon với dãy đèn LED đặc trưng |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Nóc xe | Giá chở đồ gắn nóc xe |
Ống xả kép | Có |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Trợ lực tay lái | Điện tử |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Bản đồng hồ điện tử TFT 5 inches |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
Ghế sau | Gập 65:35 |
Cần số | Da |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Khoá cửa điện | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Có |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 10 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Hệ thống tự động phản hồi địa hình thế hệ 2 |
Camera lùi | Có |