Động cơ - vận hành |
Động cơ | V6 |
Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
Số van | 24 |
Tăng áp | Tăng áp kép |
Công suất tối đa | 333 Hp tại 5250 - 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 480 Nm tại 1600 - 4000 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
Hệ thống treo | Hệ thống treo khí nén AIRMATIC |
Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian 4Matic |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8.4 - 8.9 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5453 x 1899 x 1498 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3365 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 109 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.45 |
Loại vành xe | Hợp kim 19", đa chấu |
Lốp Runflat | Có |
Số chỗ ngồi | 4 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80/8 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Ống xả kép | Có |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí |
- Chức năng thông gió, làm mát | Có |
- Chức năng sưởi | Có |
- Chức năng massage | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động (ghế lái) |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Đóng/mở cốp xe tự động | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Rèm che nắng kính sau | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng THERMOTRONIC cho 2 hàng ghế |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng DVD |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 24 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước | Có |
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Có |
Số túi khí | 10 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
Camera lùi | Có |