| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | V12 |
| Dung tích công tác (cc) | 6.0L |
| Công suất tối đa | 390Hp tại 4900 - 5300 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 83Kg.m tại 1900 - 4000 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 5.0 |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo MAGIC BODY CONTROL |
| Khi xe có thêm động cơ điện | |
| - Hệ thống treo trước | Lò xo xoắn, ống khí nén đôi có CDC |
| - Hệ thống treo sau | Lò xo xoắn S, ống khí nén đôi có CDC |
| Tỷ số nén | 9.0: 1 |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
| Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Tỷ số truyền | 4.38/ 2.86/ 1.92/ 1.37/ 1.00/ 0.82/ 0.73/ -/ -/ R1 3.42/ R2 2.23 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 16.9 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 8.7 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 11.7 |
| Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 274 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5453 x 1899 x 1498 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3365 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.45 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2335 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2815 |
| Loại vành xe | Hợp kim 19", đa chấu kép |
| Lốp xe trước | 245/45 R 19 |
| Lốp xe sau | 275/40 R 19 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Full LED |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
| Đèn sương mù | LED |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Cản trước | Mạ crôm |
| Cản sau | Mạ crôm |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Ống xả kép | 2 chụp ống xả kép mạ crôm |
| Gạt mưa | Hệ thống MAGIC VISION CONTROL với cần gạt nước mưa thích ứng & có sưởi |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | Hệ thống lái Direct-Steer |
| - Kiểu tay lái | 2 chấu |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Mặt táp-lô & thành cửa bọc da với đường viền chỉ trang trí |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu TFT 12.3 inch |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí |
| - Chức năng thông gió, làm mát | Có |
| - Chức năng sưởi | Có |
| Ghế sau | Chỉnh điện & có bộ nhớ |
| Đèn trần | Có |
| Thảm lót sàn | Có |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Giá đựng cốc phía sau | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Nội thất ốp gỗ designo |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Khoá cửa điện | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Cửa sổ trời | Cửa sổ trời siêu rộng với kính đổi màu MAGIC SKY CONTROL |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
| Rèm che nắng kính hông | Chỉnh điện |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng THERMOTRONIC hàng ghế trước và hàng ghế sau |
| Bộ lọc không khí | Hệ thống AIR-BALANCE với bộ lọc không khí cao cấp |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình màu TFT 12.3 inch |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Burmester® high-end 3D |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD 6 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 24 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | SD |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
| Hệ thống giải trí đa nguồn phía sau | Có |
| TV | Bộ thu sóng TV |
| Ổ cứng HDD | 10 GB (tương thích định dạng mp3, wma, aac, mpeg, avi) |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
| Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) | Có |
| Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa, lỗ thông gió và đục lỗ bên trong |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa, lỗ thông gió và đục lỗ bên trong |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, bộ căng đai khẩn cấp PRE-SAFE® & giới hạn lực siết |
| Camera lùi | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
| Khung xe | Không |