Động cơ - vận hành |
Động cơ | V6 |
Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
Tăng áp | Có |
Công suất tối đa | 340Hp tại 6500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 46Kg.m tại 5000 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 254 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 5.4 |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Tỷ số nén | 9,8 : 1 |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động bốn bánh chủ động với ly hợp đa đĩa điều khiển điện tử, thắng vi sai tự động (ABD) |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Ly hợp | Bộ ly hợp kép của Porsche (PDK) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9.0 - 8.7 |
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 212 - 204 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4681 x 1923 x 1624 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2807 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1865 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2550 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 65 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 500 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chụp ống xả | Mạ màu bạc nhám |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.8 inch độ phân giải cao |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập theo tỷ lệ (40/20/40) và gối để tay có thể gập lại |
Ốp trang trí nội thất | Màu đen |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Mã khóa động cơ với bộ thu phát tích hợp trên chìa khóa |
Hệ thống điều hòa | Tự động với bộ cảm biến chất lượng không khí |
Bộ lọc không khí | Bộ lọc bụi bằng sợi carbon hoạt tính |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch WVGA |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 11 |
Cảnh báo mòn bố thắng (phanh) | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Dây đai an toàn | Tự động 3 chấu với chức năng chống căng, giảm chấn |
Cửa sổ chống kẹt tay | Có |
Khung xe | Không |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |