Động cơ - vận hành |
Động cơ | Boxer H4 |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Tăng áp | Có |
Công suất tối đa | 240Hp tại 5600 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 35Kg.m tại 2400 - 3600 vòng/ phút |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.5 |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian đối xứng Symmetrical AWD |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8.5 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4595 x 1795 x 1735 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1613 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 225/55R18 |
Lốp xe sau | 225/55R18 |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi Xenon |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi Xenon |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
Nóc xe | Thanh ray hành lý trên nóc xe |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động |
Ăng ten | Ăntênh kiểu vây cá sang trọng |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, điện thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 2 vị trí ghế ngồi |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | Subaru SI-Drive với 3 chế độ lái I, S hoặc S#, X-Mode |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Cửa sổ trời | Điều chỉnh trượt bằng điện |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng LCD 7 inch |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Harman Kandon |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm an toàn tự động căng lực siết. |
Camera lùi | Có |
Khung xe | Không |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |