| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, D |
| Dung tích công tác (cc) | 2694 |
| Công suất tối đa | (120)164 / 5200 |
| Momen xoắn tối đa | 246/3900 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 160 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
| - Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link |
| - Trợ lực lá | Thủy lực/Hydraulic |
| Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT |
| Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng/Petrol |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 15.41 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 9.75 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 11.83 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4840 x 1885 x 1845 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1585/1585 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2030-2190 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2850 |
| Loại vành xe | Mâm đúc/Alloy |
| Lốp xe trước | 265/60R18 |
| Lốp xe sau | 265/60R18 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 87 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED dạng bóng chiếu/ LED projector |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED phản xạ đa hướng/ LED multi reflector |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Chế độ tự ngắt/Auto cut |
| - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type |
| Đèn sương mù phía trước | Có/With |
| Đèn sương mù phía sau | Có/With |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có/With |
| - Chức năng chỉnh điện | Có/With |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có/With |
| - Chức năng sấy gương | Có/With |
| Chắn bùn | Có/With |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm/Chrome plating |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Cảm biến tự động/Rain sensor |
| Ăng ten | Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated |
| Nội thất |
| Tay lái | 4 chấu/4-spoke |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da/Leather |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Optitron |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Có/With |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có/With |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu/TFT display |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With |
| Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable |
| - Chức năng thông gió, làm mát | Có/With |
| - Chức năng sưởi | Có/With |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 40:20:40/40:20:40 fold |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Khay đựng ly/Glass tray |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold |
| Tay nắm cửa trong | Bạc/Silver |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động/ Electrochromic |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) |
| Khoá cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock) |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
| Hệ thống báo động | Có/With |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có (với còi báo động)/With (Alarm) |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat row |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 9 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có/With |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có/With |
| Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có/With |
| Kết nối điện thoại không dây | Có/With |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có/With |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With |
| Số túi khí | 7 |
| - Túi khí trước người lái | Có/With |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có/With |
| - Túi khí bên hông người lái | Có/With |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có/With |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có/With |
| - Túi khí rèm | Có/With |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có/With |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có/With |
| Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 |
| Camera lùi | Có/With |