| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | V8 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 4.6L |
| Công suất tối đa | 304Hp tại 5500 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 44.8Kg.m tại 3400 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 3 |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i kép |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4950 x 1980 x 1945 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1650/1645 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2625 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 3350 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Lốp xe trước | 285/60 R18 |
| Lốp xe sau | 285/60 R18 |
| Số chỗ ngồi | 8 |
| Số cửa | 5 |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 32/24 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 93 + 45 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù phía trước | LED |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Bộ nhớ vị trí | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Chắn bùn | Trước/sau |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Cánh hướng gió sau | Có |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Gạt mưa | Tự động, Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
| Ăng ten | In trên kính |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 4 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, màn hình đa thông tin và điện thoại rảnh tay |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da, ốp gỗ |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | Nhớ 3 vị trí |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Optitron |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (4.2") |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Loại ghế | Loại thường |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Ghế người lái - Nhớ 3 vị trí |
| - Chức năng thông gió, làm mát | Có |
| - Chức năng sưởi | Có |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Trượt - Ngả / Gập 40:20:40 / Sưởi ghế |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập 50:50 |
| Tay nắm cửa trong | Mạ bạc |
| Ốp trang trí nội thất | Ốp gỗ / Ốp mạ bạc |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chế độ vận hành | PWR / 2nd Start |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
| Cửa sổ trời | Không |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Không |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Tiêu Chuẩn |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
| Ngăn làm lạnh | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió 18-inch |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió 17-inch |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 10 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có (Hàng ghế thứ 2) |
| - Túi khí rèm | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Có |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Dây đai an toàn | Tất cả các ghế, 3 điểm |
| Cột lái tự đổ | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | -- |