Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Số van | 16 |
Tăng áp | Có |
Công suất tối đa | 254 Hp tại 5500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 350 Nm tại 1500 - 4800 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 230 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 6.8 |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.6 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.3 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.5 |
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 149 |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 82 x 93.2 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4963 x 1879 x 1443 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2941 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1628/1629 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Đèn sương mù phía trước | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Cùng màu thân xe | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
- Chức năng sưởi | Có |
Ốp trang trí nội thất | Da |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Đóng/mở cốp xe tự động | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Rèm che nắng kính sau | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng 9 inch |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 19 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Có |
Số túi khí | 8 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera lùi | Có |