| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | VTEC TURBO, l4 DOHC, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
| Dung tích công tác (cc) | 1.5L |
| Công suất tối đa | 170Hp tại 5500 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 22.4Kg.m tại 1700 - 5500 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 200 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 8.3 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (PGM-FI) |
| Hộp số | Vô cấp (CVT) EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.6 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.8 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4630 x 1799 x 1416 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1547/1563 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1331 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1740 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 215/50 R17 91V |
| Lốp xe sau | 215/50 R17 91V |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 47 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, kiểm soát hành trình, đàm thoại rảnh tay |
| - Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Điện, thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40, có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên xuống một chạm (hàng ghế trước) |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Cửa sổ trời | Tự động |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống chống trộm | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động (có thể điều chỉnh bằng màn hình cảm ứng) |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình cảm ứng 7" cao cấp |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | 2 cổng |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Có |
| Hộp đựng đồ trung tâm | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Có |
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Móc ghế trẻ em | Có |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | 3 góc quay |
| Camera 360 | Không |
| Khung xe | Khung xe tương thích va chạm ACE |