Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC, Earth Dreams Technology |
Dung tích công tác (cc) | 1.5L |
Số van | 16 |
Tăng áp | Có |
Công suất tối đa | 188 Hp tại 5600 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 240 Nm tại 2000 - 5000 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
- Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.9 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.7 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.9 |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử | Có |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | VTEC |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4584 x 1855 x 1679 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2660 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1601/1617 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1601 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2126 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 235/60R18 |
Lốp xe sau | 235/60R18 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 57 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Tự động tắt theo thời gian | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù | Halogen |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
Chắn bùn | Có |
Cản trước | Mạ crôm |
Cản sau | Mạ crôm |
Ống xả kép | Có |
Chụp ống xả | Mạ crôm |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Ăng ten | Dạng Vây cá |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Điện thích ứng nhanh với chuyển động |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Ốp vân gỗ |
- Loại đồng hồ | Digital |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da (màu be) |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, bơm lưng 4 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40 |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Tích hợp hộp đựng cốc |
- Hàng ghế sau thứ ba | Gập 50:50, có thể gập phẳng hoàn toàn |
Đèn trần | LED |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | Tiết kiệm nhiên liệu |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên xuống 1 chạm, chống kẹt (ghế lái) |
Cổng cắm điện | 4 cổng |
Cốp sau chỉnh điện | Có (có thể điều chỉnh độ cao đóng mở, chống kẹt) |
Cửa sổ trời | Panorama |
Khóa cửa tự động khi rời xe | Có (chìa khóa ra khỏi vùng cảm biển) |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Đóng/mở cửa bằng cảm biến | Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độ lập (có thể điều chỉnh cảm ứng) |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch/ Công nghệ IPS |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Không |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | 2 cổng |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối HDMI | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn ANC | Có |
Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
Hộp đựng đồ trung tâm | Có |
Hộp đựng kính | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
- Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
- Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến sau | Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Có |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) | Không |
Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD | Không |
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Có |
Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Móc ghế trẻ em | Có, ISO FIX |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Hàng ghế trước |
Camera lùi | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Khung xe | Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |