Động cơ - vận hành |
Động cơ | V6 |
Dung tích công tác (cc) | 3.6L |
Công suất tối đa | 300Hp tại 6300 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 40Kg.m tại 3000 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 230 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.7 |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Tỷ số nén | 11,65 : 1 |
Hộp số | Tự động Tiptronic S 8 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh chủ động với ly hợp đa đĩa điều khiển điện tử |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Ly hợp | Ly hợp đa đĩa điều khiển điện tử |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9.2 |
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 215 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | Van biến thiên có điều chỉnh hành trình |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4855 x 1939 x 1705 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2895 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2040 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 85 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 670 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi-Xenon |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-Xenon |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
Cánh hướng gió sau | Có |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.8 inch độ phân giải cao |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập theo tỷ lệ (40/20/40) |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Khoá cửa điện | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Mã khóa động cơ với bộ thu phát tích hợp trên chìa khóa |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Kiểm soát hành trình tự động |
Hệ thống điều hòa | Tự động với bộ cảm biến chất lượng không khí |
Bộ lọc không khí | Bộ lọc bụi bằng sợi carbon hoạt tính |
Hệ thống giải trí | CDR |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 10 |
Cảnh báo mòn bố thắng (phanh) | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Có |
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Hệ thống kiểm soát độ ổn định của Porsche (PSM) và ABS |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Dây đai an toàn | Tự động 3 chấu với chức năng chống căng và giảm chấn |
Cửa sổ chống kẹt tay | Có |
Khung xe | Không |