Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 179Hp tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 23.2Kgm tại 4100 vòng/phút |
Hệ thống treo | Thể thao |
Khi xe có thêm động cơ điện | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Độc lập và thanh cân bằng |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4805 x 1820 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1510 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1966 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 215/55R17 |
Lốp xe sau | 215/55R17 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 425 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Cùng màu thân xe | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Chắn bùn | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Màu đen |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten tích hợp trên kính |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiểm âm thanh |
- Điều chỉnh tay lái | Độ nghiêng, cao thấp |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Thể thao |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng |
- Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Phân tách 60/40 |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Thảm lót sàn | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động cảm biến ngày/đêm |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Lên xuống 1 chạm |
Khoá cửa điện | Có |
Cổng cắm điện | 2 ổ cắm điện 12V |
Đèn cốp sau | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Cảnh báo cạn nhiên liệu | Có |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 7 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điểu chỉnh độ cao dây |