| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | V8 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 5.7L |
| Số van | 32 |
| Công suất tối đa | 381Hp tại 5600 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 55.4Kg.m tại 3600 vòng/phút |
| Khả năng lội nước (mm) | 701.04 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng |
| - Lò xo trước | Lò xo cuộn |
| - Lò xo sau | Lò xo cuộn |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu đa điểm tuần tự |
| Tỷ số nén | 10.2 : 1 |
| Hộp số | Tự động 8 cấp |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Hộp số điều khiển điện tử | Có |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 21.7 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 15.7 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 18.8 |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 93.98 x 101.6 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4950 x 1981 x 1879 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1648/1643 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 226 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2637 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 3350 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Lốp xe trước | P285/60VR18.0 |
| Lốp xe sau | P285/60VR18.0 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
| Số chỗ ngồi | 8 |
| Số cửa | 5 |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 32/24 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 93 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Kiểu bóng chiếu |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù phía trước | LED |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Bộ nhớ vị trí | 3 vị trí |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Ăng ten | Tích hợp trên kính |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, màn hình đa thông tin và điện thoại rảnh tay |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực, trợ lực lái biến thiên theo tốc độ |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | 3 vị trí |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí |
| - Chức năng thông gió, làm mát | Có |
| - Chức năng sưởi | Có |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Trượt - Ngả / Gập 40:20:40 / Sưởi ghế |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập 50:50 |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Chỉnh điện với 1 chạm xuống |
| Cổng cắm điện | 5 ổ cắm điện 12V |
| Đèn cốp sau | Có |
| Cửa sổ trời | Điều khiển tự xa, đóng/mở bằng cách trượt/nghiêng |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | 1 màn hình LCD ở hàng ghế thứ 1, 2 màn hình LCD ở hàng ghế thứ 2 |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | JBL |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD/CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 16 |
| Tai nghe cá nhân | 2 tai nghe không dây |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
| Cảnh báo hệ thống sạc ácquy | Có |
| Cảnh báo hỏng bóng đèn | Có |
| Cảnh báo cạn dầu động cơ | Có |
| Cảnh báo cạn dầu thắng (phanh) | Có |
| Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Có |
| Cảnh báo cạn nhiên liệu | Có |
| Cảnh báo cạn nước làm mát động cơ | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 10 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Có |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
| Cột lái tự đổ | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |