Động cơ - vận hành |
Động cơ | Nu 2.0, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Công suất tối đa | 156 Hp tại 6200 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 192 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Macpherson |
- Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện MPI |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 10.17 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.42 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.1 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4475 x 1850 x 1660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1608 / 1620 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 225/55R18 |
Lốp xe sau | 225/55R18 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 62 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Projector |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Đèn sương mù | Halogen |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | 2 tốc độ |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh 4 hướng |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2 inch |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 6:4 |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Cần số | Bọc da |
Lưới ràng, tấm chắn khoang hành lý | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Ngày/Đêm |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | 3 chế độ: Eco, Normal, Sport |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, tự động chống kẹt ghế lái |
Khoá cửa điện | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Đóng/mở cốp xe tự động | Có |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
Châm thuốc và gạt tàn | Có |
Ngăn làm lạnh | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) | Không |
Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |
Khung xe | Khung thép cường lực AHSS |